Mối đe dọa từ cuộc khủng hoảng nước toàn cầu
Chu trình nước toàn cầu ngày càng mất cân bằng, với những hậu quả đối với nền kinh tế thế giới và nhân loại. Đây là thông điệp chính của báo cáo mới do Ủy ban Kinh tế nước toàn cầu (GCEW) thực hiện.
Nhiều khu vực khủng hoảng nước ở mức độ nghiêm trọng
Theo báo cáo: “Kinh tế của nước: Đánh giá chu trình thủy văn như một tài sản chung toàn cầu” của GCEW, cuộc khủng hoảng nước toàn cầu có thể gây nguy hiểm cho hơn một nửa sản lượng lương thực toàn cầu vào năm 2050. Điều này có thể dẫn đến mức giảm trung bình khoảng 8% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu. Các quốc gia có thu nhập thấp thậm chí có thể phải đối mặt với mức giảm GDP từ 10-15%.
Điều này cho thấy thiếu nước không chỉ ảnh hưởng tới nông nghiệp mà còn tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế. Mặc dù nước thường được coi là “món quà hào phóng của thiên nhiên”, nhưng GCEW nhấn mạnh nước ngày càng khan hiếm và chi phí vận chuyển tốn kém.
Theo các nhà nghiên cứu, việc sử dụng nước lãng phí đang diễn ra là do nguồn tài nguyên này được định giá thấp. Cho đến nay, các phương pháp tiếp cận kinh tế chủ yếu tập trung vào "nước xanh" ở các con sông, hồ và tầng chứa nước ngầm, bỏ qua vai trò của "nước xanh" trong đất và đời sống thực vật. Sau này, nước đi vào khí quyển và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước, dưới dạng lượng mưa. Tầm quan trọng của nước xanh khi lưu trữ carbon dioxide trong đất cũng bị đánh giá thấp.
Theo Viện Tài nguyên thế giới (WRI), tại thời điểm này, 4 tỷ người (tương đương khoảng 50% dân số thế giới) đang đối mặt với tình trạng căng thẳng về nước ít nhất 1 tháng mỗi năm và tình trạng thiếu nước sẽ ngày càng trở nên tồi tệ hơn. Hiện tại, 25 quốc gia đang phải đối mặt với mức "căng thẳng cao cực độ" về tài nguyên nước. Bahrain, Cyprus, Kuwait, Liban và Oman là những nước phải đối mặt với tình trạng nghiêm trọng nhất, sau đó là Chile, Hy Lạp và Tunisia. Tại khu vực Trung Đông và Bắc Phi, có nơi 83% dân số bị ảnh hưởng cục bộ.
Theo Tiến sĩ Samantha Kuzma thuộc WRI, nguy cơ mất an ninh lương thực do thiếu nước sản xuất đã ở mức phải báo động. Mía, lúa mì, gạo và ngô bị ảnh hưởng đặc biệt. Trong khi đó, trên phạm vi toàn cầu, nhu cầu sử dụng nước không ngừng gia tăng. Cụ thể, nhu cầu đã tăng gấp đôi kể từ năm 1960, do sự bùng nổ của nông nghiệp, nhu cầu ngày càng cao về sản xuất năng lượng, các ngành công nghiệp và sự tăng trưởng của dân số.
Tiến sĩ Kuzma cho biết: “Tài nguyên nước đang ngày càng khan hiếm hơn trong bối cảnh loài người và hầu hết sinh vật sống trong tự nhiên đều cần nước hơn khi các đợt nắng nóng tấn công ngày càng dữ dội, đặt thế giới vào cuộc khủng hoảng nước chưa từng có”.
Dẫn chứng cụ thể, bà Victoria Kwakwa, Phó Chủ tịch Ngân hàng Thế giới (WB) tại các khu vực miền Đông và miền Nam châu Phi cho biết, các khu vực này đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng nước ở mức độ nghiêm trọng. Mùa màng thất bát, gần một nửa trong khoảng 247 triệu người trong khu vực có nguy cơ mất an ninh lương thực ngay vào năm 2025.
5 giải pháp cho cuộc khủng hoảng nước
Báo cáo nhấn mạnh tính cấp thiết của cuộc khủng hoảng nước. Để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt, điều cần thiết là phải có ít nhất 4.000 lít nước cho mỗi người mỗi ngày, bao gồm cả thực phẩm và các nhu cầu hàng ngày khác.
GCEW cho rằng phải định nghĩa lại cách chúng ta định giá nước, đồng thời đề xuất 5 giải pháp để chống lại cuộc khủng hoảng nước hiện tại.
Trước hết, cần có một cuộc cách mạng của hệ thống thực phẩm. Chuyển đổi nông nghiệp bằng cách giảm sự phụ thuộc vào nước và phân bón gốc nitơ, mở rộng quy mô tưới nhỏ giọt, áp dụng nông nghiệp tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào thực phẩm sử dụng một lượng lớn nước.
Tiếp theo là bảo tồn và phục hồi môi trường sống dưới nước xanh tự nhiên. Đến năm 2030, bảo tồn 30% rừng và phục hồi 30% hệ sinh thái bị suy thoái, đặc biệt là những hệ sinh thái góp phần tạo nên chu trình nước ổn định.
Đồng thời, thiết lập nền kinh tế nước tuần hoàn: xử lý và tái sử dụng nước thải, giảm tình trạng phân phối kém hiệu quả và thu hồi các nguồn tài nguyên có giá trị.
Bên cạnh đó, cho phép năng lượng sạch bằng cách sử dụng nước hiệu quả hơn. Cụ thể, giảm lãng phí nước bằng cách mở rộng quy mô các giải pháp năng lượng sạch tiết kiệm nước và sử dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng và trí tuệ nhân tạo.
Cuối cùng, đảm bảo tiếp cận nước sạch cho tất cả mọi người, bao gồm cả những cộng đồng khó tiếp cận vào năm 2030, trong đó đầu tư vào các hệ thống xử lý nước phi tập trung.
Là điều kiện tiên quyết, các tác giả của báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết phải thiết lập một hiệp ước toàn cầu liên ngành về nước nhằm thúc đẩy quan hệ đối tác quốc tế và phát triển cơ sở hạ tầng dữ liệu nước toàn cầu ổn định.